DANH SÁCH BAN GIÁM HIỆU
( Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐTH ngày tháng 8 năm 2021)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Đoàn Thị Thu Hằng
|
10/10/1972
|
Hiệu trưởng
|
|
|
Phạm Thị Phương Mai
|
20/8/1963
|
Phó hiệu trưởng
|
|
|
Đỗ Thị Bích Ly
|
27/01/1973
|
Phó hiệu trưởng
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 1
( Kèm theo Quyết định số 65/QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2023)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
11/9/1977
|
CN lớp 1A1
|
|
|
Hoàng Thị Thu Tuyết
|
27/11/1985
|
CN lớp 1A2
|
TPCM
|
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
24/7/1975
|
CN, dạy lớp 1A3
|
|
|
Lương Thị Kim Hồng
|
10/4/1981
|
CN lớp 1A4
|
TTCM
|
|
Phùng Thị Xuân
|
03/4/1969
|
CN dạy lớp 1A5
|
|
|
Phạm Thị Thu Hương
|
23/11/1977
|
CN, dạy lớp 1A6
|
|
|
Giang Hương Liên
|
01/11/1988
|
CN lớp 1A7
|
|
|
Bùi Thị Ngọc Lan
|
17/8/1983
|
CN lớp 1A8
|
|
|
Đoàn Thị Kim Thoa
|
06/11/1968
|
CN lớp 1A9
|
|
|
Vũ Thị Hồng
|
15/12/1979
|
CN lớp 1P
|
|
|
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh
|
19/11/1998
|
Dạy Toán, T(tc) lớp 1A5,1 A6; TNXH và TNXH (tc) 1A1,1A2, 1A4, HĐTN A2, A4: GDTC (tc) 1A2, 1A4
|
|
|
Bùi Thị Tuyết Mai
|
02/9/1970
|
CN dạy lớp 2A8
|
|
|
Trần Thị Thắm
|
12/12/1970
|
Dạy GDTC 8lớp (1A1-A3, A5- 1A9, 1P); Dạy Đ Đ 1A1, A2, A4, A7, A8, P
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
08/9/1994
|
Nghỉ sinh con
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 2
( Kèm theo Quyết định số 62 /QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2023)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Trần Thanh Bình
|
25/01/1973
|
CN dạy lớp 2A1
|
|
|
Trần Thị Huyên
|
26/7/1978
|
CN dạy lớp 2A2
|
|
|
Đỗ Thị Thanh Bình
|
24/12/1976
|
CN dạy lớp 2A3
|
|
|
Bùi Phương Thảo
|
03/11/1978
|
CN dạy lớp 2A9
|
TPCM
|
|
Trịnh Thị Thu Bình
|
06/4/1974
|
CN dạy lớp 2A4
|
TTCM
|
|
Đoàn Ngọc Hiền
|
27/11/1969
|
CN dạy lớp 2A6
|
|
|
Tô Thị Mai Trang
|
19/11/1980
|
CN dạy lớp 2A7
|
|
|
Ngô Thị Thanh Hoan
|
27/02/1978
|
CN dạy lớp 2A8
|
|
|
Trần Thị Hương
|
25/12/1975
|
CN dạy lớp 2P2
|
|
|
Hoàng Thị Thanh Nga
|
03/4/1980
|
CN dạy lớp 2P1
|
|
|
Đoàn Thị Thanh Thuỷ
|
30/7/1980
|
Dạy Toán (5 tiết 2A3), ĐĐ (2 tiết 2A3, 2A6); TNXH (6 tiết 2A3, 2A5, 2A6); HĐTN (2 tiết 2A5, 2A6); TC Toán (2 tiết 2A3), TC HĐTN (1 tiết 2A5), TC TNXH (3 tiết 2A3, 2A5, 2A6); TC TV (1 tiết 2A5), TC GDTC (1 tiết 2A5)
|
|
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
17/11/1991
|
Dạy bộ môn: ĐĐ (4 tiết 2A4,2A6, 2A7, 2A8), TNXH (4 tiết 2A4, 2A8), TNXH TC (2 tiết 2A4, 2A8), HĐTN (3 tiết 2A4, 2A6, 2A7), HĐTN (tc) (4 tiết 2A4,2A6, 2A7, 2A8), Toán(tc) (2 tiết 2A8); TV (tc) (3 tiết 2A4,2A6, 2A7)
|
|
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
18/11/1997
|
Dạy Toán (5 tiết 2A2), TNXH (6 tiết 2A1,2A2, 2A6), GDTC (tc) (2 tiết 2A4, 2A5); Toán (tc) (2 tiết 2A2), HĐTN (2 tiết 2A1, 2A5), HĐTN (tc) (1 tiết 2A1), TNXH (tc) (3 tiết 2A1,2A2, 2A6), TV (tc) (1 tiết 2A5)
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 3
( Kèm theo Quyết định số 62 /QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2023)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
02/02/1978
|
CN dạy lớp 3A1
|
|
|
Trịnh Thị Công Minh
|
03/5/1975
|
CN dạy lớp 3A2
|
TPCM
|
|
Đào Thị Hồng Duyên
|
02/4/1979
|
CN dạy lớp 3A3
|
TTCM
|
|
Phạm Kim Dung
|
08/12/1992
|
CN dạy lớp 3A4
|
|
|
Dương Thị Bình Minh
|
03/5/1975
|
CN dạy lớp 3A5
|
|
|
Đào Thị Kim Hoa
|
12/6/1970
|
CN dạy lớp 3A6
|
|
|
Trần Văn Tuyên
|
26/02/1980
|
CN dạy lớp 3A7
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Hải
|
09/3/1983
|
CN dạy lớp 3A8
|
|
|
Lê Thị Thanh Mai
|
10/6/1978
|
CN dạy lớp 3A9
|
|
|
Đỗ Thị Kim Oanh
|
09/3/1983
|
CN dạy lớp 3A10
|
|
|
Trần Thị Thu Hương
|
29/01/1977
|
CN dạy lớp 3P1
|
|
|
Nguyễn Thị Minh Doan
|
18/4/1978
|
CN dạy lớp 3P2
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
12/6/1970
|
Dạy Tiếng Việt, Tăng cường T. Việt, TNXH, GDTC, CN lớp 3A7; dạy TNXH, CN lớp 3P2; TNXH lớp 3A9; dạy GDTC lớp 3A6, 3A8
|
|
|
Lê Thị Ngọc Tuyền
|
15/5/1992
|
Dạy Toán, Tăng cường Toán lớp 3A1, 3A2; dạy TNXH lớp 3A2. 3A3; GDTC lớp 3A1, 3P1; dạy CN lớp 3A9;
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền
|
06/12/1976
|
Chủ nhiệm dạy Toán, Tiếng Việt, HĐTN, ĐĐ, TNXH, GDTC, CN lớp 2,3 Nhà thờ
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 4
( Kèm theo Quyết định số 62 /QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2023)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Vũ Thị Phượng
|
20/07/1983
|
CN dạy lớp 4A1
|
|
|
Lương Thị Duyên
|
18/2/1977
|
CN dạy lớp 4A2
|
|
|
Nguyễn Thị Hoài
|
10/3/1979
|
CN dạy lớp 4A3
|
TPCM
|
|
Lê Bích Ngọc
|
08/03/1991
|
CN dạy lớp 4A4
|
|
|
Phan Thị Thu
|
14/6/1973
|
CN dạy lớp 4A5
|
|
|
Đào Thị Mỹ Hạnh
|
29/7/1973
|
CN dạy lớp 4A6
|
|
|
Nguyễn Thị Lê Hoa
|
07/10/1975
|
CN dạy lớp 4A7
|
TTCM
|
|
Phạm Thị Bích Thuỷ
|
21/7/1976
|
CN dạy lớp 4A8
|
|
|
Vũ Thị Thúy
|
27/9/1975
|
CN dạy lớp 4A9
|
|
|
Hoàng Thị Thu Thủy
|
28/4/1974
|
CN dạy lớp 4A10
|
|
|
An Thị Thúy Hằng
|
01/10/1977
|
CN dạy lớp 4P1
|
|
|
Đinh Thị Thu Hiền
|
12/7/1977
|
CN dạy lớp 4P2
|
|
|
Hoàng Văn Ninh
|
29/1/1976
|
Dạy T, KH, TC(T) lớp 4A1, 4A3; Dạy ĐĐ, TD, lớp 4A3. Dạy TD lớp 4A4, 4A5
|
|
|
Trương Thị Minh Trang
|
25/12/1994
|
Dạy T, KH, TC(T) lớp 4A8; Dạy T, KH, ĐĐ, CN, KT, AN, MT, TD lớp NT.
|
|
|
Nguyễn Thu Hương
|
29/10/1998
|
Chủ nhiệm lớp NT; Dạy TV, TC(TV) lớp 4A2, Dạy HĐTN, TV, LS&ĐL lớp NT
|
|
|
Bùi Thị Hương Nhung
|
03/8/1979
|
Dạy TV, TC(TV), ĐĐ, LS&ĐL lớp 4A7; Dạy LS&ĐL, ĐĐ lớp 4P2; Dạy ĐĐ lớp 4A10; Dạy TD lớp 4A7, 4A10, 4P1, 4P2
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 5
( Kèm theo Quyết định số 62 /QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2023)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Nguyễn Thị Bích
|
28/7/1970
|
CN dạy lớp 5A1
|
|
|
Trần Thị Thu Yến
|
25/4/1974
|
CN dạy lớp 5A2
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
20/2/1970
|
CN dạy lớp 5A3
|
|
|
Nguyễn Vũ Thùy Liên
|
07/09/1986
|
CN dạy lớp 5A4
|
TTCM
|
|
Ngô Thi Tươi
|
30/3/1977
|
CN dạy lớp 5A5
|
TPCM
|
|
Nguyễn Thị Thu Hồng
|
15/6/1984
|
CN dạy lớp 5A6
|
|
|
Bùi Thị Tuấn
|
09/09/1975
|
CN dạy lớp 5A7
|
|
|
Nguyễn Thị Lê Thúy
|
09/09/1975
|
CN dạy lớp 5A8
|
|
|
Bùi Thị Lê Giang
|
05/12/1978
|
CN dạy lớp 5A9
|
|
|
Đào Thị Ngọc Lan
|
19/4/1975
|
CN dạy lớp 5P1
|
|
|
Vũ Thị Minh Hằng
|
29/4/1978
|
CN dạy lớp 5P2
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
18/2/1972
|
Dạy TV, LS, ĐL, TV (BS), lớp 5A3, 5A7
|
|
|
Vũ Thị Thu Uyên
|
02/04/1998
|
Nghỉ sinh con
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ NGOẠI NGỮ
( Kèm theo Quyết định số 62 /QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2023)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
07/11/1976
|
Giảng dạy môn TA lớp 1A3, 4A1, 4A7, 4A8, 4A9, 4A10
Trực 1 buổi/tháng
|
TPCM
|
|
Đặng Thị Tuyết
|
25/8/1969
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A7, 3A2,3A4, 3A7, 3A8, 3A10
Trực 1 buổi/tháng
|
|
|
Phạm Thị Diệu Thuý
|
11/11/1979
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A2, 4A2, 4A3, 4A4, 4A5, 4A6
Trực 1 buổi/tháng
|
TTCM
|
|
Phạm Thị Xuân
|
22/6/1993
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A8, 3A1, 3A3, 3A5, 3A6, 3A9
Trực 1 buổi/tháng
|
|
|
Lê Thị Lan Lanh
|
01/02/1976
|
Giảng dạy môn Tiếng Pháp lớp 3P1, 4P1
Trực 2 buổi/tuần
|
|
|
Nguyễn Thị Quang Hạnh
|
07/3/1972
|
Giảng dạy môn Tiếng Pháp lớp 4P2, 5P2
Trực 2 buổi/tuần
|
|
|
Trần Thị Thuý
|
05/12/1977
|
Giảng dạy môn Tiếng Pháp lớp 1P
Trực 4 buổi/tuần
|
|
|
Lê Thị Luyến
|
16/01/1976
|
Giảng dạy môn Tiếng Pháp lớp 5P1
Trực 4 buổi/tuần
|
|
|
Nguyễn Thị Hoài Thanh
|
05/02/1979
|
Giảng dạy môn Tiếng Pháp lớp 3P2
Trực 4 buổi/tuần
|
|
|
Đỗ Thị Hà
|
12/02/1986
|
Giảng dạy môn Tiếng Pháp lớp 2P1, 2P2
Trực 3 buổi/tuần
|
|
|
Phạm Thị Vân
|
10/9/1970
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A9, 2A4, 5A7, 5A9
Trực 3 buổi/tuần
|
|
|
Phạm Thị Việt Hà
|
16/01/1989
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A1, 2A5, 2A8, 5A5, 5A6
Trực 3 buổi/tuần
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
28/9/1999
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A6, 2A4, 2A6. 5A1, 5A4
Trực 3 buổi/tuần
|
|
|
Phạm Tú Linh
|
19/11/1999
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A5, 2A1, 2A2, 2A3, 2A7
Trực 3 buổi/tuần
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
25/07/1978
|
Giảng dạy môn Tiếng Anh lớp 1A4,5A2, 5A3, 5A8
Trực 3 buổi/tuần
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ VĂN THỂ MỸ
( Kèm theo Quyết định số 62 /QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2023)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Phạm Thị Thơm
|
24/5/1976
|
Dạy ÂN 10 Lớp 1 (1A1 - 1P);12 lớp 4 (4A1, 4A2, 4A3. 4A5, 4A6, 4A7, 4A8, 4A9, 4A10, 4P1, 4P2)
Bồi dưỡng HS năng khiếu
|
TTCM
|
|
Nguyễn Thị Hồng Hải
|
07/06/1981
|
Dạy ÂN 10 Lớp 2; 10 Lớp 3 (3A1-3A10); và 2 tiết TNXH Lớp 3A6
Bồi dưỡng HS năng khiếu
|
|
|
Phạm Thị Thanh Hoà
|
09/5/1985
|
Dạy ÂN 11 lớp 5; 2 lớp 3 (3P1, 3P2) và 1 tiết lớp NT
|
|
|
Đỗ Bích Thu
|
22/10/1967
|
Nghỉ hưu tháng 11/2023 Trực 5 buổi
|
|
|
Đồng Thu Chung
|
21/10/1982
|
Dạy Mỹ thuật 10 lớp 2; 2 lớp 1 (1P1-1A9)
Dạy 6 tiết trường HV
Bồi dưỡng HS năng khiếu
|
TPCM
|
|
Lê Thu Hương
|
29/6/1984
|
Dạy 16 tiết Mỹ thuật 8 Lớp 1(1A1-1A8);
Dạy 7 tiết trường HV
|
|
|
Đỗ Đình Tứ
|
10/10/1980
|
Dạy Mỹ thuật 10 lớp 3 (3A1-3A10); 12 lớp 4
Bồi dưỡng HS năng khiếu
|
|
|
Trương Hùng Mạnh
|
23/12/1970
|
Dạy Mỹ thuật khối 5 (11 lớp); Dạy nhà thờ 1 tiết
|
|
|
Đặng Xuân Hiếu
|
25/9/1986
|
Dạy TD Khối 2 và 1 lớp 1(1A4)
Bồi dưỡng HS năng khiếu
|
|
|
Vũ Ba Duy
|
02/09/1981
|
Dạy TD Khối 5 (5A1-5P2)
Bồi dưỡng HS năng khiếu
|
|
|
Vũ Mạnh Cường
|
14/10/1980
|
Dạy tin khối 4 (12 lớp); 11 lớp 3
|
|
|
Trần Văn Hân
|
02/02/1990
|
Tổng phụ trách
Dạy GDTC lớp 1A2;
Trực 2 buổi/tuần
|
|
|
Nguyễn Khắc Mạnh Hà
|
15/8/1981
|
Dạy tin khối 5
Phụ trách, quản trị trang Web và các hoạt động CNTT
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ VĂN PHÒNG
( Kèm theo Quyết định số 37/QĐ-ĐTH ngày 02 tháng 8 năm 2022)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
23/7/1983
|
Thư viện – Thiết bị
|
|
|
Vũ Thị Bích Thuý
|
24/02/1974
|
Kế toán
|
TT
|
|
Nguyễn Thu Hiền
|
03/11/1981
|
Kế toán- Văn thư
|
TP
|
|
Phạm Thị Tâm
|
10/9/1986
|
Bán trú
|
|
|
Đỗ Thị Thuý
|
12/02/1973
|
Tạp vụ
|
|
|
Vũ Thị Thu Hường
|
17/02/1991
|
Y tế
|
|
|
Nguyễn Thị Hường
|
17/3/1962
|
Lao công
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
30/11/1974
|
Lao công
|
|
|
Nguyễn Thị Bích Hải
|
14/11/1966
|
Lao công
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường
|
29/02/1956
|
Bảo vệ
|
|
|
Quản Đăng Ninh
|
23/01/1958
|
Bảo vệ
|
|
|
Nguyễn Sỹ Hà
|
03/8/1963
|
Bảo vệ
|
|
|
Nguyễn Văn Tiến
|
21/8/1966
|
Bảo vệ
|
|
|
Nguyễn Thị Hường
|
12/5/1972
|
Bảo vệ
|
|
DANH SÁCH TỔ NUÔI
( Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐTH ngày tháng 9 năm 2021)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
|
Mai Thị Hương
|
14/4/1984
|
Tổ trưởng
|
|
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
09/02/1975
|
|
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Phượng
|
06/8/1980
|
|
|
|
Bùi Thị Minh Mão
|
17/8/1963
|
|
|
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
06/01/1978
|
|
|
|
Lê Thị Mơ
|
12/12/1965
|
Tổ phó
|
|
|
Vũ Thị Lý
|
12/4/1965
|
|
|
|
Trần Thi Nhẫn
|
10/10/1963
|
|
|
|
Nguyễn Thị Vân
|
15/01/1984
|
|
|
|
Đoàn Thị Thuận
|
05/9/1974
|
|
|
|
Trần Thị Hà
|
03/4/1971
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thơm
|
12/8/1981
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng
|
16/01/1967
|
|
|
|
Đồng Thị Thu Huế
|
03/9/1978
|
|
|
|
Lê Ngọc Yến
|
15/4/1963
|
|
|
|
Phạm Thị Vuốt
|
10/10/1969
|
|
|
|
Bùi Thanh Thủy
|
14/12/1972
|
|
|
|
Nguyễn Kim Dung
|
15/12/1964
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
17/3/1976
|
|
|
|
Phạm Thị Sim
|
22/02/1982
|
|
|
|
Đặng Thị Diễm Chi
|
13/3/1971
|
|
|
|
Trần Thị Thu Hường
|
30/10/1988
|
|
|
|
Phạm Lệ Hằng
|
11/07/1977
|
|
|
|
Nghiêm Thị Huyền
|
01/7/1989
|
|
|
|
Phạm Thị Thuỷ
|
01/8/1983
|
|
|
|
Đinh Thị Thắm
|
19/7/1987
|
|
|
|
Đỗ Thị Thu Hằng
|
19/04/1979
|
|
|
|
Hoàng Thị Tho
|
21/09/1995
|
|
|
|
Bùi Thị Ngân
|
03/11/1978
|
|
|
|
Mai Thị Yến
|
27/10/1971
|
|
|
|
Phạm Thị Quỳnh Thơ
|
29/07/1978
|
|
|