DANH SÁCH BAN GIÁM HIỆU
( Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
1.
|
Đoàn Thị Thu Hằng
|
10/10/1972
|
Hiệu trưởng
|
|
2.
|
Đinh Thị Hạ
|
20/8/1979
|
Phó hiệu trưởng
|
|
3.
|
Đỗ Thị Bích Ly
|
27/01/1973
|
Phó hiệu trưởng
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 1
( Kèm theo Quyết định số 29/QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Lớp
|
1
|
Lương T Kim Hồng
|
04/10/1981
|
CN lớp 1A1 TPCM
|
1A1
|
2
|
Phạm T Thanh Tâm
|
24/7/1975
|
CN lớp 1A2
|
1A2
|
3
|
Đoàn Thị Kim Thoa
|
06/11/1968
|
CN lớp 1A3
|
1A3
|
4
|
Ng Thị Tuyết Minh
|
11/9/1977
|
CN lớp 1A4
|
1A4
|
5
|
Vũ Thị Hồng
|
15/12/1979
|
CN dạy lớp 1A5
|
1A5
|
6
|
Nguyễn Thị Hiền
|
06/12/1976
|
CN lớp 1A6
|
1A6
|
7
|
Giang Hương Liên
|
01/11/1988
|
CN lớp 1A7 dạy TV
|
1A7
|
8
|
Hoàng T. Thu Tuyết
|
27/11/1985
|
CN, dạy lớp 1A8
|
1A2
|
9
|
Phùng Thị Xuân
|
04/3/1969
|
CN lớp 1A9, dạy TV
|
1A3
|
10
|
Bùi Thị Ngọc Lan
|
17/8/1983
|
CN, dạy lớp 1P1
|
1P1
|
11
|
Phạm T Thu Hương
|
23/11/1977
|
CN, dạy lớp 1P2
|
1P2
|
12
|
Ng Thị Thu Hương
|
09/8/1994
|
Dạy TV lớp 1A7
|
|
13
|
Hoàng Thị Xuân
|
09/01/1965
|
Dạy TV lớp 1A9; TTCM
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 2
( Kèm theo Quyết định số 29/QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Lớp
|
1
|
Tô Thị Mai Trang
|
19/11/1980
|
CN lớp 2A1
|
2A1
|
2
|
Hoàng Thị Thanh Nga
|
03/4/1980
|
CN dạy lớp 2A2 dạy Toán
|
2A2
|
3
|
Trần Thị Hương
|
25/12/1975
|
CN dạy lớp 2A3
|
2A3
|
4
|
Đào Thị Kim Hoa
|
12/6/1970
|
CN dạy lớp 2A4
|
2A4
|
5
|
Trần Thanh Bình
|
25/01/1973
|
CN dạy lớp 2A5
|
2A5
|
6
|
Trần Thị Huyên
|
26/7/1978
|
CN dạy lớp 2A6
|
2A6
|
7
|
Trịnh Thị Thu Bình
|
06/4/1974
|
CN dạy lớp 2A7, TTCM
|
2A7
|
8
|
Đoàn Ngọc Hiền
|
27/11/1969
|
CN dạy lớp 2A8
|
2A8
|
9
|
Phạm Kim Dung
|
08/12/1992
|
CN dạy lớp 2A9
|
2A9
|
10
|
Bùi Phương Thảo
|
03/11/1978
|
CN dạy lớp 2A10; TPCM
|
2A10
|
11
|
Đỗ Thị Thanh Bình
|
24/12/1976
|
CN dạy lớp 2A11
|
1A11
|
12
|
Bùi Thị Tuyết Mai
|
02/9/1970
|
CN dạy lớp 2A12
|
1A12
|
13
|
Đoàn T Thanh Thuỷ
|
30/7/1980
|
Dạy TV lớp 2P1
|
2P1
|
14
|
Ngô T Thanh Hoan
|
27/02/1978
|
CN dạy lớp 2P2
|
2P2
|
15
|
Ng Thị Bích Hải
|
09/3/1983
|
Dạy TV lớp 2A2 và dạy lớp PC
|
|
16
|
Đỗ Thu Hiền
|
18/02/1991
|
Dạy Toán 2A12 và dạy lớp PC
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 3
( Kèm theo Quyết định số 29/QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Lớp
|
1
|
Trần T Thu Hương
|
29/01/1977
|
Dạy Toán lớp 3A1
|
3A1
|
2
|
Đinh Thị Thu Hiền
|
12/7/1977
|
CN lớp 3A2 dạy TV
|
3A2
|
3
|
Đỗ Thị Kim Oanh
|
11/9/1982
|
CN lớp 3A3
|
3A3
|
4
|
Trịnh Thị Công Minh
|
05/4/1976
|
CN lớp 3A4
|
3A4
|
5
|
Đào T Hồng Duyên
|
02/4/1979
|
CN lớp 3A5, TTCM
|
3A5
|
6
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
02/02/1978
|
CN lớp 3A6 dạy TV 3A6, 3A7
|
3A6
|
7
|
Phạm Thị Hồng Hà
|
05/02/1967
|
CN lớp 3A7 TPCM dạy Toán 3A7, 3A6
|
3A7
|
8
|
Dương T Bình Minh
|
03/5/1975
|
CN dạy lớp 3A8
|
3A8
|
9
|
Trần Văn Tuyên
|
26/02/1980
|
CN lớp 3A9
|
3A9
|
10
|
Lê Thị Thanh Mai
|
10/6/1978
|
CN dạy lớp 3A10
|
3A10
|
11
|
Lê Bích Ngọc
|
08/3/1981
|
Dạy Toán lớp 3P1
|
3P1
|
12
|
Ng Thị Minh Doan
|
18/4/1978
|
CN lớp 3P2
|
3P2
|
13
|
Hoàng T Bích Thủy
|
13/12/1966
|
Dạy Toán 3A2
|
|
14
|
Nguyễn Bích Hằng
|
31/3/1965
|
Dạy Toán 3A1
|
|
15
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
17/11/1991
|
Dạy bộ môn
|
|
16
|
Trần Thị Thắm
|
12/12/1970
|
Dạy Toán lớp 2A1
|
|
17
|
Lê Thị Ngọc Tuyền
|
15/5/1992
|
Nghỉ sinh con
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ 4
( Kèm theo Quyết định số 29 /QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Lớp
|
1
|
Đào Thị Ngọc Lan
|
19/4/1975
|
CN lớp 4A1, TPCM
|
4A1
|
2
|
Trương T Minh Trang
|
25/12/1994
|
CN lớp 4A2 dạy Toán
|
4A2
|
3
|
Phạm Thị Bích Thuỷ
|
21/7/1976
|
CN lớp 4A3 Dạy TV lớp 4A3, 4A2
|
4A3
|
4
|
Phan Thị Thu
|
14/6/1973
|
CN lớp 4A4 dạy TV 4A4, 4A7
|
4A4
|
5
|
Hoàng T Thu Thuỷ
|
28/4/1974
|
CN lớp 4A5
|
4A5
|
6
|
Vũ Thị Thúy
|
27/9/1975
|
CN dạy lớp 4A6
|
4A6
|
7
|
Nguyễn Thị Lê Hoa
|
07/10/1975
|
CN lớp 4A7 dạy Toán 4A7, 4A4, TTCM
|
4A7
|
8
|
Bùi Thị Tuấn
|
09/9/1975
|
CN lớp 4A8
|
4A8
|
9
|
An Thị Thúy Hằng
|
01/10/1977
|
CN lớp 4A9
|
4A9
|
10
|
Nguyễn Thị Hoài
|
10/3/1979
|
CN lớp 4P1
|
4P1
|
11
|
Lương Thị Duyên
|
18/02/1977
|
CN lớp 4P2
|
4P2
|
12
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
28/9/1995
|
Dạy Toán 4A3 và dạy lớp PC
|
|
DANHSÁCH GIÁO VIÊNTỔ 5
( Kèm theo Quyết định số 29 /QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Lớp
|
1
|
Ngô Thị Tươi
|
30/3/1977
|
CN lớp 5A1 dạy Toán
|
5A1
|
2
|
Nguyễn Thị Thu Hồng
|
15/6/1984
|
CN lớp 5A2
|
5A2
|
3
|
Hoàng Văn Ninh
|
29/01/1976
|
CN lớp 5A3
|
5A3
|
4
|
Bùi Thị Lê Giang
|
12/5/1978
|
CN lớp 5A4 dạy Toán
|
5A4
|
5
|
Trần Thị Thu Yến
|
25/4/1974
|
CN lớp 5A5
|
5A5
|
6
|
Vũ Thị Minh Hằng
|
29/4/1978
|
CN lớp 5A6 dạy Toán
|
5A6
|
7
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
18/02/1972
|
CN lớp 5A7
|
5A7
|
8
|
Đào Thị Mỹ Hạnh
|
29/7/1973
|
CN lớp 5A8, dạy TV 5A8, 5A10, TTCM
|
5A8
|
9
|
Nguyễn Thị Lệ Thuý
|
09/9/1975
|
CN lớp 5A9
|
5A9
|
10
|
Ng T Thanh Hương
|
20/02/1970
|
CN lớp 5A10, dạy Toán 5A8, 5A10
|
5A10
|
11
|
Nguyễn Thị Bích
|
28/7/1970
|
CN lớp 5P1, dạy Toán 5P1, 5P2
|
5P1
|
12
|
Ng Vũ Thuỳ Liên
|
09/7/1986
|
CN lớp 5P2, dạy TV 5P2, 5P1
|
5P2
|
13
|
Bùi T Hương Nhung
|
03/8/1979
|
Dạy TV lớp 5A4
|
|
14
|
Bùi T Phương Thảo
|
18/11/1997
|
Dạy bộ môn và dạy lớp PC
|
|
DANHSÁCH GIÁO VIÊNTỔ NGOẠI NGỮ
( Kèm theo Quyết định số 29 /QĐ-ĐTH ngày 06 tháng8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Ng T. Quang Hạnh
|
07/3/1972
|
Dạy TP Lớp 3P2
|
|
2
|
Trần Thị Thuý
|
05/12/1977
|
Dạy TP lớp 1P1, 5P1
|
|
3
|
Lê Thị Luyến
|
16/01/1976
|
Dạy TP lớp 2P1, 4P1
|
|
4
|
Đỗ Thị Hà
|
12/02/1986
|
Dạy TP lớp 2P2
|
|
5
|
Lê Thị Lan Lanh
|
01/12/1976
|
Dạy TP lớp 1P2, 5P2
|
TT
|
6
|
Ng Thị Hoài Thanh
|
02/5/1979
|
Dạy TP lớp 3P1, 4P2
|
|
7
|
Ng Thị Thanh Loan
|
07/11/1976
|
Dạy TA lớp 2A7à2A10, 4A1, 4A4, 4A7, TPCĐ
|
TP
|
8
|
Đặng Thị Tuyết
|
25/8/1969
|
Dạy TA lớp 3A1à3A6 , 5A8, 5A9, 5A10
|
|
9
|
Phạm T Thu Trang
|
17/8/1988
|
Dạy TA lớp 3A8,9,10, 1A3,4,5
|
|
10
|
Phạm T Diệu Thuý
|
11/11/1979
|
Dạy TA lớp 4A2,3; 5A4,5,6,7
|
|
11
|
Ng Thị Bích Ngọc
|
25/7/1978
|
Dạy TA lớp 4A5,6,8,9; 1A1,2
|
|
12
|
Phạm Thị Vân
|
10/09/1970
|
Dạy TA lớp 3A4,5,7; 5A1,2,3
|
|
13
|
Phạm Thị Xuân
|
22/6/1993
|
Dạy TA lớp 1A6,7; 2A3,4,5,6
|
|
14
|
Phạm Thị Việt Hà
|
16/01/1989
|
Dạy TA lớp 2A1,2,11,12; 1A8,9
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊNTỔ VĂN THỂ MỸ
( Kèm theo Quyết định số 29 /QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Đỗ Đình Tứ
|
10/10/1980
|
Dạy MT khối 4
|
|
2
|
Lê Thu Hương
|
29/6/1984
|
Dạy MT khối 1, 3
|
|
3
|
Đồng Thị Chung
|
21/10/1982
|
Dạy MT khối 1, 3
|
TP
|
4
|
Đặng Xuân Hiếu
|
25/9/1986
|
Dạy TD Khối 3
|
|
5
|
Vũ Ba Duy
|
02/9/1981
|
Dạy TD Khối 3
|
|
6
|
Phạm Thị Thơm
|
24/5/1976
|
Dạy ÂN Khối 3
|
TTCM
|
7
|
Ng Thị Hồng Hải
|
09/3/1981
|
Dạy ÂN Khối 2
|
|
8
|
Đỗ Bích Thu
|
22/10/1967
|
Dạy ÂN Khối 1
|
|
9
|
Vũ Mạnh Cường
|
14/10/1980
|
Dạy Tin Khối 3
|
|
10
|
Ng. Khắc Mạnh Hà
|
15/8/1982
|
Dạy Tin Khối 4
|
|
11
|
Trương Minh Tú
|
13/6/1987
|
Dạy Tin Khối 5
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TỔ VĂN PHÒNG
( Kèm theo Quyết định số 29 /QĐ-ĐTH ngày 06 tháng 8 năm 2019)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
1.
|
Phạm Thị Hòe
|
03/7/1971
|
Y tế học đường
|
|
2.
|
Vũ Thị Bích Thúy
|
24/02/1974
|
Kế toán
|
TT
|
3.
|
Nguyễn Thu Hiền
|
03/11/1981
|
Kế toán
|
TP
|
4.
|
Trần Văn Hân
|
02/02/1990
|
Tổng phụ trách
|
|
5.
|
Ng Thị Thu Hằng
|
23/7/1983
|
Thư viện
|
|
6.
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
29/11/1983
|
Thiết bị
|
|
7.
|
Đỗ Thị Thúy
|
12/02/1973
|
Tạp vụ
|
|
8.
|
Nguyễn Xuân Trường
|
29/02/1956
|
Bảo vệ
|
|
9.
|
Nguyễn Văn Hinh
|
03/3/1956
|
Bảo vệ
|
|
10.
|
Nguyễn Văn Tiến
|
21/8/1966
|
Bảo vệ
|
|
11.
|
Nguyễn Thị Hường
|
12/5/1972
|
Bảo vệ
|
|
12.
|
Quản Đăng Ninh
|
23/01/1958
|
Bảo vệ
|
|
13.
|
Nguyễn Thị Hường
|
17/3/1962
|
Lao công
|
|
14.
|
Ng Thị Hồng Minh
|
30/11/1974
|
Lao công
|
|
15.
|
Hoàng Thị Oanh
|
11/5/1979
|
Lao công
|
|
DANH SÁCH TỔ NUÔI
( Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐTH ngày 03 tháng 9 năm 2018)
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
1.
|
Lê Thị Tuyết
|
06/11/1964
|
TT tổ nuôi
|
|
2.
|
Vũ Thị Thahh Thảo
|
09/02/1975
|
TP Tổ nuôi
|
|
3.
|
Ng Thị Mỹ Phượng
|
06/8/1980
|
|
|
4.
|
Bùi Thị Minh Mão
|
17/8/1963
|
|
|
5.
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
06/01/1978
|
|
|
6.
|
Lê Thị Mơ
|
12/12/1965
|
TP Tổ nuôi
|
|
7.
|
Vũ Thị Lý
|
12/4/1965
|
|
|
8.
|
Trần Thi Nhẫn
|
10/10/1963
|
|
|
9.
|
Phạm Thị Mai
|
03/7/1986
|
|
|
10.
|
Đoàn Thị Thuận
|
05/9/1974
|
|
|
11.
|
Trần Thị Hà
|
03/4/1971
|
|
|
12.
|
Nguyễn Thị Hồng
|
16/01/1967
|
|
|
13.
|
Đồng Thị Thu Huế
|
03/9/1978
|
|
|
14.
|
Phạm Thị Vuốt
|
10/10/1969
|
|
|
15.
|
Lê Thị Huyền Trang
|
27/11/1987
|
|
|
16.
|
Bùi Thanh Thủy
|
14/12/1972
|
|
|
17.
|
Nguyễn Kim Dung
|
15/12/1964
|
|
|
18.
|
Nguyễn Thị Hoa
|
17/3/1976
|
|
|
19.
|
Phạm Thị Sim
|
22/02/1982
|
|
|
20.
|
Đặng Thị Diễm Chi
|
13/3/1971
|
|
|
21.
|
Trần Thị Thu Hường
|
30/10/1988
|
|
|
22.
|
Phạm Lệ Hằng
|
11/07/1977
|
|
|
23.
|
Nghiêm Thị Huyền
|
01/7/1989
|
|
|
24.
|
Phạm Thị Thuỷ
|
01/8/1983
|
|
|
25.
|
Đỗ Thị Thu Hằng
|
19/4/1979
|
|
|
26.
|
Đinh Thị Thắm
|
19/7/1987
|
12/2017
|
|
27.
|
Mai Thị Yến
|
27/10/1971
|
1/2018
|
|
28.
|
Lê Ngọc Yến
|
15/4/1963
|
9/2018
|
|
29.
|
Nguyễn Thị Thơm
|
12/8/1981
|
9/2018
|
|